Trang chủ

CHỈ ĐỊNH XÉT NGHIỆM >> Chỉ định xét nghiệm miễn dịch
Xét nghiệm TG (Thyroglobulin)

Tên tắt : Tg

Tên chính : Thyroglobulin, Serum or Plasma

Xét nghiệm liên quan : Thyroglobulin antibodyTumor markersTSHThyroxine (T4)

Xét nghiệm ACTH

Tên khác : Corticotropin; Cosyntropin

Tên chính: Adrenocorticotropic Hormone

Xét nghiệm liên quan : Cortisol, Cortrosyn (ACTH) Stimulation Test, Dexamethasone Suppression Test

Xét nghiệm HE 4
Ung thư buồng trứng và nội mạc tử cung là nguyên nhân thứ tư hoặc thứ năm của các ca tử vong liên quan đến ung thưphổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới và chiếm tỷ lệ 5% của tất cả các ca tử vong do ung thư ở phụ nữ.
Tỷ lệ tử vong cao chủ yếu là do phát hiện muộn. Phát hiện 
sớm là điều cần thiết đểcuộc sống còn lại được cải thiện.
Xét nghiệm Anti-CCP - Cyclic Citrullinated Peptide Antibody

Tên khác : CCP Antibody; Citrulline Antibody; Anti-citrulline Antibody; Anti-cyclic Citrullinated Peptide; Anti-CCP; ACPA

Tên chính : Cyclic Citrullinated Peptide Antibody

Xét nghiệm lien quan : Rheumatoid FactorESRCRPAntinuclear AntibodySynovial Fluid Analysis

Xét nghiệm Beta-2 Microglobulin

Tên khác : B2M; B2M; β2-Microglobulin; Thymotaxin

Tên chính : Beta2 Microglobulin, Serum, Urine, or CSF

Xét nghiệm liên quan : AlbuminTumor MarkersCSF Analysis

Xét nghiệm tam cá nguyệt đầu Sàng lọc hội chứng Down - First Trimester Down Syndrome Screen

Tên chinh : First Trimester Screen [Pregnancy-associated plasma protein-A (PAPP-A), human chorionic gonadotropin (hCG) as either free beta subunit or total hCG, and nuchal translucency ultrasound]

Xét nghiệm lien quan : Second Trimester Maternal Serum ScreeninghCGAmniotic Fluid Analysis;Chromosome Analysis

Ba tháng thứ hai của thai kỳ Sàng lọc huyết thanh mẹ - Second Trimester Maternal Serum Screening

Tên khác : AFP Maternal; Maternal Serum AFP; MSAFP; msAFP; Triple Screen; Triple Test; Quad Screen; Quadruple Marker Test; 4-marker Screen; Multiple Marker Test

Tên chính : Maternal Serum Screen

Xét nghiệm liên quan : hCGEstrogensFirst Trimester Down Syndrome ScreenAmniotic Fluid Analysis;Chromosome Analysis

Xét nghiệm TORCH

Tên khác : TORCH Panel

Tên chính : TORCH Test

Xét nghiệm liên quan: ToxoplasmosisRubellaCMVHerpes

Xét nghiệm AMA (Antimitochondrial Antibody)

Tên khác : Mitochondrial Antibody

Tên chính : Antimitochondrial Antibody and Antimitochondrial M2 Antibody

Xét nghiệm liên quan : ANCA/MPO/PR3 AntibodiesLiver/Kidney Microsomal AntibodyALPALT,Liver PanelSmooth Muscle AntibodyANA

Xét nghiệm CA 27-29
CA 27-29 là một xét nghiệm máu được sử dụng để giám sát một số loại ung thư. CA 27-29 là tên của một kháng nguyên,là một chất kích thích hệ thống phòng thủ của cơ thể của bạn. Một số loại tế bào ung thư phóng thích CA 27-29 vào máu.Xét nghiệm này đo lường nồng độ CA 27-29 trong máu của bạn.
Xét nghiệm HBsAg
Xét nghiệm HBsAg là xét nghiệm quyết định chẩn đoán viêm gan B. Để kết luận có viêm gan B hay không phải làm xét nghiệm HBsAg chứ không phải là xét nghiệm HBV DNA. Nếu dương tính nghĩa là bạn bị viêm gan B. Nếu âm tính nghĩa là bạn không bị viêm gan B.
Xét nghiệm GH

Tên khác : Growth Hormone; Human Growth Hormone; HGH; Somatotropin

Tên chính : Growth Hormone

Xét nghiệm liên quan : IGF-1 (Insulin-like growth factor 1, also called Somatomedin C); GHRH (Growth Hormone Releasing Hormone); Glucose Tolerance TestCortisolACTHTSHGlucoseProlactin; IGF BP- 3 (Insulin-like growth factor binding protein 3)

Xét nghiệm hCG, beta-HCG

Tên khác : Pregnancy test; Qualitative hCG; Quantitative hCG; Beta hCG; Total hCG; Total beta hCG

Tên chính : Human Chorionic Gonadotropin

Xét nghiệm liên quan : Triple Screen or Quad ScreenFirst Trimester Down Syndrome Screen

Xét nghiệm Calcitonin

Tên khác: Human Calcitonin; Thyrocalcitonin

Tên chính : Calcitonin

Xét nghiệm liên quan : RET Oncogene; CalciumTSHT3T4ThyroglobulinCEA

Xét nghiệm TRAb (Thyroid Antibodies)

Tên khác : Thyroid Autoantibodies; Antithyroid Antibodies; Antimicrosomal Antibody; Thyroid Microsomal Antibody; Thyroperoxidase Antibody; TPOAb; Anti-TPO; TBII; Antithyroglobulin Antibody; TgAb; TSH Receptor Antibody; TRAb; Thyrotropin (TSH)  Receptor Antibodies; Thyroid Stimulating Immunoglobulin; TSI

Tên chính : Thyroid Peroxidase Antibody (TPOAb); Thyroglobulin Antibody (TgAb); Thyroid Stimulating Hormone Receptor Antibody (TRAb)

Xét nghiệm liên quan : T3T4TSHThyroglobulin


Trang [1]| 2 || 3 || 4 |
0938238868 0938238868Facebook: Thiết-bịvật-tư-hoá-chất-xét-nghiệm-100709545162503/Zalo: 0938238868