Trang chủ

CHỈ ĐỊNH XÉT NGHIỆM >> Chỉ định xét nghiệm khác
Xét nghiệm 17-Hydroxyprogesterone

Tên khác : 17-OHP; 17-OH progesterone; Progesterone - 17-OH

Tên chính : 17-Hydroxyprogesterone

Xét nghiệm liên quan : CortisolACTHTestosterone, Androstenedione

Xét nghiệm eGF -Calc. Creatinine Clearance - Ước tính độ lọc cầu thận

Xét nghiệm liên quan : Creatininecreatinine clearancemicroalbumincystatin curine protein

Độ lọc cầu thận (GFR) là một thước đo về chức năng của thận. Cầu thận là bộ lọc nhỏ trong thận, cho phép các sản phẩm chất thải phải được loại bỏ ra khỏi máu,nhưng ngăn chặn sự mất mát của các protein quan trọng và tế bào máu. Tỷ lệ đề cập đến số lượng máu được lọc trong mỗi phút. Khi chức năng thận của một người giảm do tổn thương hoặc bệnh tật, sau đó sẽ giảm tốc độ lọc và các sản phẩm chất thải bắt đầu tích tụ trong máu.

Xét nghiệm Osmolality - độ thẩm thấu

Tên chính : Osmolality (plasma, urine, stool)

Xét nghiệm liên quan : Sodiumpotassiumureaglucose; alcohol; antidiuretic hormone (ADH); arginine vasopressin (AVP); water deprivation test

Xét nghiệm fFN - Fetal Fibronectin
Fibronectin bào thai (FFN) là một glycoprotein có thể được sử dụng để giúp dự đoán nguy  sinh non trong thời hạn gầnFFN được sản xuất tại ranh giới giữa túi màng ối ( bao quanh em bé) và lớp niêm mạc tử cung người mẹ, trong một khu vực giao nhau được gọi là uteroplacental (hoặc choriodecidual)Nồng độ Fibronectin thai nhi cao chủ yếu giới hạn ởngã ba này và được cho là giúp duy trì tình trạng nguyên vẹn của vùng ranh giới.
Xét nghiệm dịch khớp - Synovial Fluid Analysis

Tên khác : Joint Fluid Analysis

Tên chính : Synovial Fluid Analysis

Xét nghiệm liên quan : GlucoseUric AcidGram StainSusceptibility TestingWBCRBCAFB Smear and CultureBody Fluid AnalysisRFCCP Antibody

Xét nghiệm nước ối - Amniotic Fluid Analysis

Tên khác : Amniocentesis; Amnio; Culture - amniotic fluid; Culture - amniotic cells; Fetal Lung Maturity Tests

Tên chính : Amniotic Fluid Analysis

Xét nghiệm liên quan : Second Trimester Maternal Serum ScreeningBlood TypingBilirubinFirst Trimester Down Syndrome ScreenChorionic Villus SamplingfFNChromosome Analysis

Xét nghiệm tinh dịch - Semen Analysis

Tên khác : Sperm Analysis; Sperm Count; Seminal Fluid Analysis

Tên chính : Semen Analysis

Xét nghiệm liên quan : Antisperm Antibody Test; FSHLHTestosteroneProlactinUrinalysis

Xét nghiệm dịch cơ thể - Body Fluid Analysis
Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể được thực hiện trên nhiều loại chất lỏng từ các cơ quan khác ngoài máu. Thông thường, các chất lỏng được xét nghiệm thay vì máu bởi vì các xét nghiệm này có thể trả lời trực tiếp hơn với những gì có thể xảy ra trong một phần riêng biệt của cơ thể.
Xét nghiệm dịch màng ngoài tim - Pericardial Fluid Analysis

Tên chính : Pericardial Fluid Analysis

Xét nghiệm liên quan : Pleural Fluid AnalysisPeritoneal Fluid AnalysisGram StainSusceptibility TestingTotal ProteinAlbuminGlucoseAFB Smear and Cultur

Xét nghiệm kim loại nặng - Heavy Metals

Tên khác : Toxic Metals

Tên chính : Heavy Metals

Xét nghiệm liên quan : LeadMercury, Arsenic, Chromium, Cobalt, IronCopper

Bảng đánh giá nguy cơ sỏi thận - Kidney Stone Risk Panel

Tên khác : Urine Calcium, Urine Oxalate, Urine Uric Acid, Urine Citric Acid (Citrate), Urine Creatinine, Renal Stone Risk Panel, Urine Supersaturation Profile

Tên chính : Kidney Stone Risk Panel

Xét nghiệm liên quan : Kidney Stone AnalysisCalciumUric AcidCreatinineChloridePotassiumSodiumMagnesium,PhosphorusComplete Blood CountElectrolytesBUNUrinalysisAlbuminMicroalbuminPTH, Cystine

Xét nghiệm Ketones máu

Tên khác : Serum ketone; Plasma ketone; Beta-hydroxybutyrate; Ketone bodies; Beta-hydroxybutyric acid; Acetoacetate; Acetoacetic acid; Acetone

Tên chính : Blood Ketones

Xét nghiệm liên quan : Urine ketones (see Urinalysis, chemical exam); Blood gasesGlucose

Xét nghiệm Alpha-1 Antitrypsin

Tên khác : Alpha1-antitrypsin; A1AT; AAT

Tên chính : Alpha1 antitrypsin

Xét nghiệm lien quan : Protein electrophoresisTotal proteinBlood gasesLiver panel

Xét nghiệm điện di Protein

Tên khác : Serum Protein Electrophoresis; Protein ELP; SPE; SPEP; Urine Protein Electrophoresis; UPE; UPEP; IFE; CSF Protein Electrophoresis

Tên chính : Protein Electrophoresis; Immunofixation Electrophoresis

Xét nghiệm liên quan : AlbuminTotal ProteinAntibody Tests; Immunoelectrophoresis; Urine ProteinSerum Free Light ChainsQuantitative ImmunoglobuinsAlpha-1 AntitrypsinCryoglobulin

Xét nghiệm Anti-dsDNA

Tên khác : Antibody to ds-DNA; Native double-stranded DNA antibody; anti-DNA; Double stranded DNA antibody

Tên chính : Anti-double-stranded DNA, IgG

Xét nghiệm liên quan : ANAENA PanelAnti-SmAnti-RNPAnti-Ro (SSA)Anti-La (SSB)Autoantibodies


Trang [1]| 2 |
0938238868 0938238868Facebook: Thiết-bịvật-tư-hoá-chất-xét-nghiệm-100709545162503/Zalo: 0938238868